Làn gió "lạ" hay làn gió "lạnh"
Tiếng nước ngoài (vay mượn) | Từ tương đương đã có trong tiếng Việt | Ghi chú |
App (ép) | Ứng dụng. | Chương trình ứng dụng (tin học). Application. |
Bản nhạc ấy hot lắm! | Bản nhạc ăn khách. | Bản nhạc vừa xuất hiện và được ưa chuộng, hát nhiều, bán chạy. |
Bikini | Áo tắm hai mảnh. | |
Blog | Trang (tin) chuyên đề. | Blogger: Người viết trang chuyên đề. |
Bonsai | Cây cảnh, cây kiểng, hoa kiểng. | 盆裁bồn tài (cây con trồng trong chậu). |
Boong-ke | Hầm trú ẩn. | Bunker. |
Cholesterol | Mở trong máu. | Độc tố trong máu (gây bệnh tim). |
Chùm ảnh | Một loạt (số) hình ảnh. | |
Clíp | Đoạn băng (hình) ngắn, đoạn phim ngắn. | Clip. |
Container | Kiện hàng lớn; thùng chứa hàng. | |
Cúp | Giải (thưởng). | Cup. Người đoạt cúp là người đoạt giải. |
Đẳng cấp | Là thứ, bậc, hạng (trong xã hội). Ví dụ: cầu thủ, nhạc sĩ đó rất đẳng cấp # cầu thủ nhà nghề; nghệ nhân tầm (cỡ) quốc tế…; chiếc xe thuộc loại đẳng cấp # chiếc xe hạng sang… | 等级 Hạn chế (nếu được) việc lạm dụng từ Hán Việt. |
Desktop | Máy điện toán (vi tính) để bàn. | |
Đi tour | Làm một chuyến du lịch. | Vé đi tour SaiGon! |
Đi trếch | Đi bộ. | Trekking. Đi bộ (để tìm hiểu) trong rừng hay lên núi. |
Ebook | Sách điện tử. | |
Điện thư. | ||
Fan | Người hâm mộ, kẻ hâm mộ. | Nếu hâm mộ một cách điên cuồng gọi là “tín đồ” như trong lãnh vực âm nhạc, tôn giáo… |
Games | Trò chơi. | Các trò chơi trên máy (vi tính, điện thoại…). |
GDP | Tổng Sản Lượng Quốc Gia. | Gross Domestic Product. |
GI’s | Lính Mỹ. | # US Army. |
Guitar | Tây Ban Cầm. | |
Hacker | Tin tặc. | Kẻ ăn cắp hoặc phá hoại các dữ kiện của người khác qua máy điện toán (vi tính). |
Hand made | Thủ công (không phải bằng máy). | Hàng làm bằng tay. |
Hoành tráng | Quy mô, to lớn. Ví dụ: Một cuộc diễn binh hùng tráng, một ngôi nhà bề thế, một phòng hội khang trang, một khu chợ ngăn nắp, một kiến trúc trang nhã, một lâu đài tráng lệ, một cung điện nguy nga, một ngọn núi hùng vĩ, một ngôi chùa cổ kính v.v… | 宏壯 Hiện tượng lạm dụng từ “hoành tráng” để mô tả (nhấn mạnh). Hạn chế việc lạm dụng từ Hán Việt. |
Hot girls | Những cô gái (ăn) mặc hở hang, (ăn) mặc khiêu dâm. | Ăn mặc hot! |
Hot line | “đường dây (liên lạc trực tiếp) thông báo khẩn cấp”. | Là “đường dây (liên lạc trực tiếp) thông báo khẩn cấp” thường giữa vị nguyên thủ các quốc gia với nhau. |
Hot news | Tin nóng (tin mới nhận). | Tin đó hot lắm! Lạm dụng từ “hot” để nhấn mạnh việc mô tả sự kiện!! |
Hot seat | Đang ở vào tình thế gian nan, vô cùng bất lợi. | Hot seat tiếng lóng là “ghế điện” dành cho tử tội. |
Hot topic / Hot issue | Những vấn đề đang được bàn cãi sôi nổi. | Thường xuất hiện trong các cuộc bầu cử ở Âu Mỹ. |
Khu resort | Khu nghỉ mát, khu tịnh dưỡng. | |
Laptop | Vi tính xách tay. | |
Live music | Nhạc sống. | Nhạc sống (do ban nhạc trình diễn). |
Live show | Chương trình trực tiếp. | (không phải thu hình trước rồi phát lại). |
Máy ATM | Máy chuyển (rút) tiền tự động. | Automatic teller machine (ATM). |
Meeting | Cuộc biểu tình, buổi gặp gỡ, họp mặt. | |
Mr., Mrs., Ms & Miss | Ông, Bà, Cô, Chị v.v… | |
Nội y | Quần áo lót /đồ lót. | 内衣 . Hạn chế (nếu được) việc dùng từ Hán Việt. |
OK, ô kê! | Dạ, vâng, có, tốt, đồng ý… | Okay. |
Phượt thủ | Dân du lịch / đi chơi. | Lượt phượt: đi bụi. |
Sexy | Hấp dẫn, hở hang, gợi dục. | Một cô gái có thân hình sexy!(hấp dẫn, gợi dục). Cô ấy có khuôn mặt sexy! (lẳng lơ, đa tình). Một cô gái ăn mặc sexy! (hở hang, thiếu vải). |
Showbiz | Những buổi trình diễn/ giới thiệu (sản phẩm) thương mại, quảng cáo… | Show business. |
Sô | Các buổi trình diễn (văn nghệ, thời trang, nghệ thuật…). | Show. |
Sốc | Sửng sốt, choáng váng (vì quá bất ngờ). | Shock. |
Stress | Căng thẳng thần kinh. | |
Style | Kiểu, cách, lối… | |
Sút | Đá (bóng). | Shoot. |
Thị trường đang hot | Thị trường bán rất chạy | ≠ ế ẩm. |
Thiết bị siêu trường siêu trọng | Các thiết bị quá dài và quá nặng. | 设备超长超重 . Hạn chế (nếu được) việc lạm dụng từ Hán Việt. |
Tiệm Nails | Tiệm sơn móng tay, móng chân. | Nghề Nails: Nghề sơn móng tay, móng chân. |
Tiêm vắc xin | Chích ngừa, chủng ngừa | Vaccine: thuốc chủng ngừa; Immunization: chích ngừa. |
Tiền boa, tiền tip | Tiền trà nước, tiền tặng thêm. | Pour boire (tP); tip (tA). |
Tít | Tiêu đề, nhan đề | Titre (tP); title (tA). |
Top | Đứng đầu, hàng đầu. | Top Ten: mười (người/quốc gia/hãng…) đứng đầu. |
Triều cường | Nước dâng cao. | 潮強 ( ≠ cường triều). |
Tuổi Teen, các Teen | “tuổi teen” là tuổi vị thành niên, dưới 20 tuổi. “Các teen” là các trẻ vị thành niên. “Teen pregnant” là vị thành niên mang bầu /có thai. | Tiếng Anh: đếm số từ 13 tới 19, tất cả đều kết thúc bằng chữ teen. |
Violin/Violion | Vĩ Cầm. | |
Virus | Vi khuẩn, siêu vi trùng. | |
Visa/Passport | Nhập cảnh / xuất cảnh. | Xin visa là xin nhập cảnh. Xin passport là xin xuất cảnh. |
World Cúp | Giải túc cầu / bóng đá thế giới. | World cup. |
Xe container | Xe (vận) tải lớn, xe tải hạng nặng. | Container truck. |
Xe hybrid | Xe chạy xăng (và) điện. | Petroleum-electric hybrid vehicles. |
Xì căng đan | Chuyện (việc, vụ) tai tiếng. | Scandal. |